carmagnole
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːr.mən.ˌjoʊl/
Danh từ
sửacarmagnole /ˈkɑːr.mən.ˌjoʊl/
Tham khảo
sửa- "carmagnole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.ma.ɲɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
carmagnole /kaʁ.ma.ɲɔl/ |
carmagnoles /kaʁ.ma.ɲɔl/ |
carmagnole gc /kaʁ.ma.ɲɔl/
- Áo cacmanhon (dân chúng mặc trong Cách mạng tư sản Pháp).
- Điệu nhảy cacmanho; bài cacmanhon (của quân cách mạng).
Tham khảo
sửa- "carmagnole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)