Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ sa̰ːn˧˩˧˧˥ ʂaːŋ˧˩˨˧˧ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ʂaːn˧˩˧˥˧ ʂa̰ːʔn˧˩

Tính từ

sửa

tư sản

  1. Tài sản riêng của cá nhân (cũ).
    Đem tư sản ra làm việc công ích..
    Giai cấp tư sản..
    Giai cấp những nhà tư bản, chiếm hữu các tư liệu sản xuất chủ yếu, sống và làm giàu bằng cách bóc lột lao động làm thuê.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa