carillonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ʁi.jɔ.ne/
Nội động từ
sửacarillonner nội động từ /ka.ʁi.jɔ.ne/
- Rung hòa âm.
- Les cloches carillonnent — chuông rung hòa âm
- Kéo chuông ầm lên.
- Carillonner à la porte — kéo chuông ầm lên ở cửa
- Làm ầm lên.
Ngoại động từ
sửacarillonner ngoại động từ /ka.ʁi.jɔ.ne/
- Rung chuông báo.
- Carillonner une fête — rung chuông báo lễ
- Rao ầm lên, tuyên bố ầm lên (một tin tức).
Tham khảo
sửa- "carillonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)