capon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkeɪ.ˌpɑːn/
Danh từ
sửacapon /ˈkeɪ.ˌpɑːn/
Tham khảo
sửa- "capon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.pɔ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | capon /ka.pɔ̃/ |
capons /ka.pɔ̃/ |
Giống cái | caponne /ka.pɔn/ |
caponnes /ka.pɔn/ |
capon /ka.pɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
capon /ka.pɔ̃/ |
capons /ka.pɔ̃/ |
capon gđ /ka.pɔ̃/
- Người nhát gan, người nhút nhát.
- (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Học trò hớt lẻo.
- Kẻ cờ gian bạc lận.
Tham khảo
sửa- "capon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)