capitainerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.pi.tɛn.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
capitainerie /ka.pi.tɛn.ʁi/ |
capitainerie /ka.pi.tɛn.ʁi/ |
capitainerie gc /ka.pi.tɛn.ʁi/
Tham khảo
sửa- "capitainerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)