capillaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.pi.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | capillaire /ka.pi.lɛʁ/ |
capillaires /ka.pi.lɛʁ/ |
Giống cái | capillaire /ka.pi.lɛʁ/ |
capillaires /ka.pi.lɛʁ/ |
capillaire /ka.pi.lɛʁ/
- Xem cheveu
- Lotion capillaire — nước xức tóc
- Như sợi tóc mao.
- Vaisseau capillaire — (giải phẫu) mao mạch
- tube capillaire — (vật lý học) mao quản
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
capillaire /ka.pi.lɛʁ/ |
capillaires /ka.pi.lɛʁ/ |
capillaire gđ /ka.pi.lɛʁ/
Tham khảo
sửa- "capillaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)