Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːw˧˧ ma̰ʔjk˨˩maːw˧˥ ma̰t˨˨maːw˧˧ mat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːw˧˥ majk˨˨maːw˧˥ ma̰jk˨˨maːw˧˥˧ ma̰jk˨˨

Danh từ

sửa

mao mạch

  1. Mạch máu nhỏ nối liền động mạchtĩnh mạch.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa