cantonnement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɑ̃.tɔn.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cantonnement /kɑ̃.tɔn.mɑ̃/ |
cantonnements /kɑ̃.tɔn.mɑ̃/ |
cantonnement gđ /kɑ̃.tɔn.mɑ̃/
- Sự trú quân; chỗ trú quân.
- (Đường sắt) Sự chia hạt; (lâm nghiệp) hạt.
- (Luật học, pháp lý) Sự định khu; khu qui định.
- Cantonnement de pêche — khu (qui định) được đánh cá
- (Luật học, pháp lý) Sự giới hạn.
Tham khảo sửa
- "cantonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)