canonical
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửacanonical (so sánh hơn more canonical, so sánh nhất most canonical)
- Hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn.
- Hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội.
- (Thuộc) Giáo sĩ.
- canonical dress — quần áo của giáo sĩ
- (Âm nhạc) Dưới hình thức canông.
Tham khảo
sửa- "canonical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)