Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (UK) IPA: /kə.ˈnɒn.ɪ.kl̩/

Tính từ

sửa

canonical (so sánh hơn more canonical, so sánh nhất most canonical)

  1. Hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn.
  2. Hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội.
  3. (Thuộc) Giáo sĩ.
    canonical dress — quần áo của giáo sĩ
  4. (Âm nhạc) Dưới hình thức canông.

Tham khảo

sửa