Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
canardière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
canardière
gc
Ao
nuôi
vịt
.
Chỗ
đánh
lưới
vịt trời
.
Chỗ
nấp
để
bắn
vịt trời
.
Súng
bắn
vịt trời
.
Tham khảo
sửa
"
canardière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)