campement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑ̃p.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
campement /kɑ̃p.mɑ̃/ |
campements /kɑ̃p.mɑ̃/ |
campement gđ /kɑ̃p.mɑ̃/
- Sự đóng quân, sự cắm trại.
- Trại.
- Un campement bien organisé — một trại tổ chức tốt
- Nơi trạm trú.
- (Quân sự) Đội tiền trạm.
Tham khảo
sửa- "campement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)