Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cambric
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkeɪm.brɪk/
Danh từ
sửa
cambric
/ˈkeɪm.brɪk/
Vải
lanh
mịn
.
Khăn
mùi
xoa
.
Tính từ
sửa
cambric
/ˈkeɪm.brɪk/
Bằng
vải
lanh
mịn
.
Tham khảo
sửa
"
cambric
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)