Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkeɪm.brɪk/

Danh từ sửa

cambric /ˈkeɪm.brɪk/

  1. Vải lanh mịn.
  2. Khăn mùi xoa.

Tính từ sửa

cambric /ˈkeɪm.brɪk/

  1. Bằng vải lanh mịn.

Tham khảo sửa