Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
calamity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kə.ˈlæ.mə.ti/
Hoa Kỳ
[kə.ˈlæ.mə.ti]
Danh từ
sửa
calamity
/kə.ˈlæ.mə.ti/
Tai hoạ
,
tai
ương;
thiên tai
.
Thành ngữ
sửa
calamity howler
:
Anh chàng
bi quan
yếm thế
luôn luôn
kêu
khổ
.
Tham khảo
sửa
"
calamity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)