Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈlæ.mə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

calamity /kə.ˈlæ.mə.ti/

  1. Tai hoạ, tai ương; thiên tai.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa