Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cỡ chừng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəʔə
˧˥
ʨɨ̤ŋ
˨˩
kəː
˧˩˨
ʨɨŋ
˧˧
kəː
˨˩˦
ʨɨŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kə̰ː
˩˧
ʨɨŋ
˧˧
kəː
˧˩
ʨɨŋ
˧˧
kə̰ː
˨˨
ʨɨŋ
˧˧
Phó từ
sửa
cỡ chừng
Ước tính
không
chính xác
, chỉ là một ước tính trong
phạm vi
nào đó.
Đi khoảng
cỡ chừng
3 giờ rưỡi.
Đồng nghĩa
sửa
khoảng chừng
ước chừng
vào khoảng
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
approximately
,
about
Tiếng Tây Ban Nha
:
aproximadamente
,
acerca de