Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈprɑːk.sə.mət.li/

Phó từ

sửa

approximately /ə.ˈprɑːk.sə.mət.li/

  1. Khoảng chừng, độ chừng.

Tham khảo

sửa