Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cẩm nhung
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̰m
˧˩˧
ɲuŋ
˧˧
kəm
˧˩˨
ɲuŋ
˧˥
kəm
˨˩˦
ɲuŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəm
˧˩
ɲuŋ
˧˥
kə̰ʔm
˧˩
ɲuŋ
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Cẩm
:
gấm
;
nhung
:
nhung
Danh từ
sửa
cẩm nhung
Hàng
dệt
hoa
rất
mịn
.
Bà ta mặc áo
cẩm nhung
.
Tham khảo
sửa
"
cẩm nhung
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)