Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cầy giông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
cầy giông
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̤j
˨˩
zəwŋ
˧˧
kəj
˧˧
jəwŋ
˧˥
kəj
˨˩
jəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəj
˧˧
ɟəwŋ
˧˥
kəj
˧˧
ɟəwŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
cầy giông
Cầy
to bằng
con chó
,
lông
xám
đen
, có
bờm
dọc
lưng
, có
túi
thơm
gần
hậu môn
.
Tham khảo
sửa
Cầy giông,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam