Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cảm mạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ːm
˧˩˧
ma̰ːʔw
˨˩
kaːm
˧˩˨
ma̰ːw
˨˨
kaːm
˨˩˦
maːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːm
˧˩
maːw
˨˨
kaːm
˧˩
ma̰ːw
˨˨
ka̰ːʔm
˧˩
ma̰ːw
˨˨
Danh từ
sửa
cảm mạo
Bị
ốm
do các
yếu tố
khí hậu
tác động
đột ngột
đến
cơ thể
.
Cảm
(
nói
khái quát
)
Tham khảo
sửa
Cảm mạo,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam