Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cơ vân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəː
˧˧
vən
˧˧
kəː
˧˥
jəŋ
˧˥
kəː
˧˧
jəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəː
˧˥
vən
˧˥
kəː
˧˥˧
vən
˧˥˧
Danh từ
sửa
cơ vân
Xơ
gồm
những
sợi
có
vân
,
cấu tạo
nên
các
bắp thịt
.
cơ bắp tay được cấu tạo chủ yếu bằng
cơ vân
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
skeletal muscle
Tham khảo
sửa
Cơ vân,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam