Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
côtière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.tjɛʁ/
Tính từ
sửa
côtière
/kɔ.tjɛʁ/
Ven biển
,
duyên hải
.
Région
côtière
— vùng ven biển
fleuve
côtier
— sông phát nguyên gần bờ biển
Danh từ
sửa
côtière
gđ
/kɔ.tjɛʁ/
Hoa tiêu
bờ biển
.
Tàu
(chạy)
ven bờ
.
Danh từ
sửa
côtière
gc
/kɔ.tjɛʁ/
(
Nông nghiệp
)
Thửa
đất
dốc
vừa
.
Tham khảo
sửa
"
côtière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)