Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cô giáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.2.3
Từ liên hệ
Tiếng Việt
sửa
Cô giáo
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ko
˧˧
zaːw
˧˥
ko
˧˥
ja̰ːw
˩˧
ko
˧˧
jaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ko
˧˥
ɟaːw
˩˩
ko
˧˥˧
ɟa̰ːw
˩˧
Danh từ
sửa
cô giáo
Người
phụ nữ
,
đàn bà
làm
công việc
giảng dạy
.
Cô giáo
lớp em như người mẹ hiền.
Đồng nghĩa
sửa
cô
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
female
teacher
Tiếng Ba Lan
:
nauczycielka
gc
Tiếng Séc
:
učitelka
gc
Từ liên hệ
sửa
thầy giáo