Tiếng Việt sửa

 
Cô giáo.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˧ zaːw˧˥ko˧˥ ja̰ːw˩˧ko˧˧ jaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˥ ɟaːw˩˩ko˧˥˧ ɟa̰ːw˩˧

Danh từ sửa

cô giáo

  1. Người phụ nữ, đàn bà làm công việc giảng dạy.
    Cô giáo lớp em như người mẹ hiền.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Từ liên hệ sửa