thầy giáo
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaDịch từ từ tiếng Hán “教師” (âm Hán Việt: giáo sư). Từ “師” sư trong “教師” giáo sư được dịch thành thầy.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̤j˨˩ zaːw˧˥ | tʰəj˧˧ ja̰ːw˩˧ | tʰəj˨˩ jaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəj˧˧ ɟaːw˩˩ | tʰəj˧˧ ɟa̰ːw˩˧ |
Danh từ
sửathầy giáo
Tham khảo
sửa- "thầy giáo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)