Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsi.ˌkænt/

Tính từ sửa

secant /ˈsi.ˌkænt/

  1. (Toán học) Cắt.

Danh từ sửa

secant /ˈsi.ˌkænt/

  1. (Toán học) Đường cắt, cát tuyến.
  2. Sec (lượng giác).

Tham khảo sửa