cà ri
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Anh curry, từ tiếng Tamil (kari).
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̤ː˨˩ zi˧˧ | kaː˧˧ ʐi˧˥ | kaː˨˩ ɹi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaː˧˧ ɹi˧˥ | kaː˧˧ ɹi˧˥˧ |
Danh từ sửa
cà ri, cà-ri
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "cà ri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)