Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
thịt gà xốt bột cà ri

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh curry, từ tiếng Tamil (kari).

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̤ː˨˩ zi˧˧kaː˧˧ ʐi˧˥kaː˨˩ ɹi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˧ ɹi˧˥kaː˧˧ ɹi˧˥˧

Danh từ

sửa

cà ri, cà-ri

  1. Bột gia vị gồm ớtnghệ.
    Thịt gà xốt bột cà ri.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa