buvette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /by.vɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
buvette /by.vɛt/ |
buvettes /by.vɛt/ |
buvette gc /by.vɛt/
- Quầy rượu (ở nhà hát, nhà ga... ).
- Chỗ đến uống nước suối (ở các suối nước nóng).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hớp rượu.
- Faire de petites buvettes — uống từng hớp rượu nhỏ
Tham khảo
sửa- "buvette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)