butin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /by.tɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
butin /by.tɛ̃/ |
butins /by.tɛ̃/ |
butin gđ /by.tɛ̃/
- Chiến lợi phẩm.
- Của cướp được; của ăn cắp được.
- Tài liệu thu thập được; hiện vật thu thập được (khi đi nghiên cứu thiên nhiên, khi khai quât... ).
Tham khảo
sửa- "butin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)