Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbʊl.ˌʃɪt/

Từ nguyên

sửa

Từ bull (“bò”) + shit (“phân”). Được sử dụng từ thập niên 1920.

Danh từ

sửa

bullshit (không đếm được) /ˈbʊl.ˌʃɪt/

  1. Chuyện phiếm.
  2. Chuyện nhảm nhí.
  3. (Nghĩa đen) Phân .

Đồng nghĩa

sửa

Nội động từ

sửa

bullshit nội động từ /ˈbʊl.ˌʃɪt/

  1. (Nghĩa xấu, từ lóng) Đi ỉa.

Ngoại động từ

sửa

bullshit ngoại động từ /ˈbʊl.ˌʃɪt/

  1. Lừa gạt (một cách chọc).

Thán từ

sửa

bullshit! /ˈbʊl.ˌʃɪt/

  1. (Nghĩa xấu) Tỏ ý ngạc nghiên.

Tham khảo

sửa