Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔrs.ˌʃɪt/

Danh từ

sửa

horseshit /ˈhɔrs.ˌʃɪt/

  1. (Từ mỹ, từ lóng) ) chuyện vớ vẫn, nhảm nhí.

Tham khảo

sửa