buggy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbə.ɡi/
Danh từ
sửabuggy (số nhiều buggies) /ˈbə.ɡi/
Tính từ
sửabuggy (so sánh hơn buggier, so sánh nhất buggiest) /ˈbə.ɡi/
Tham khảo
sửa- "buggy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bœ.ɡi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
buggy /bœ.ɡi/ |
buggy /bœ.ɡi/ |
buggy gđ /bœ.ɡi/
- Xem boghei
Tham khảo
sửa- "buggy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)