Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbə.ɡi/

Danh từ

sửa

buggy (số nhiều buggies) /ˈbə.ɡi/

  1. Xe độc , xe một ngựa.

Tính từ

sửa

buggy (so sánh hơn buggier, so sánh nhất buggiest) /ˈbə.ɡi/

  1. rệp, nhiều rệp.
  2. (Máy tính) Có lỗi, có nhiều lỗi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
buggy
/bœ.ɡi/
buggy
/bœ.ɡi/

buggy /bœ.ɡi/

  1. Xem boghei

Tham khảo

sửa