Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɔ.ɡɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
boghei
/bɔ.ɡɛ/
boghei
/bɔ.ɡɛ/

boghei /bɔ.ɡɛ/

  1. Xe độc trần.

Tham khảo sửa