Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bub
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Palau
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbəb/
Danh từ
sửa
bub
(
số nhiều
bubs
)
(
Từ lóng
)
Ngực
phụ nữ
.
(
Từ mỹ
)
Cách
gọi
thân mật
một
cậu bé
hay
người
đàn ông
;
cậu
.
Tham khảo
sửa
"
bub
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Palau
sửa
Danh từ
sửa
bub
Bẫy
cá
.