brisé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁi.ze/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | brisé /bʁi.ze/ |
brisés /bʁi.ze/ |
Giống cái | brisée /bʁi.ze/ |
brisés /bʁi.ze/ |
brisé /bʁi.ze/
- Vỡ, gãy.
- Vase brisé — bình vỡ
- Ligne brisée — đường gãy
- Mệt mỏi, kiệt quệ.
- (Kiến trúc) Gập được.
- Volet brisé — tấm liếp gập được
- (Kiến trúc) Nhọn.
- Arc brisé — vòm nhọn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brisé /bʁi.ze/ |
brisés /bʁi.ze/ |
brisé gđ /bʁi.ze/
Tham khảo
sửa- "brisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)