briller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁi.je/
Nội động từ
sửabriller nội động từ /bʁi.je/
- Sáng chói, sáng rực; lóng lánh.
- Le soleil brille — mặt trời sáng chói
- Le diamant brille — kim cương lóng lánh
- Des yeux qui brillent — cặp mắt lóng lánh
- Nổi bật, tỏ ra xuất sắc.
- Briller à un examen — xuất sắc trong kỳ thi
- Briller par son absence — (mỉa mai) bị để ý là vắng mặt.
- faire briller quelqu'un — tạo cơ hội cho ai nổi lên
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "briller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)