Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít brett brettet
Số nhiều brett, bretter bretta, brettene

brett

  1. Cái khay.
    Kelneren bærer koppene på et brett.
    å få alt på ett brett — Gom cả lại.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa