Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bagasjebrett bagasjebrettet
Số nhiều bagasjebrett, bagasjebretter bagasjebretta, bagasjebrettene

Danh từ

sửa

bagasjebrett

  1. Yên sau xe đạp.

Xem thêm

sửa