serveringsbrett
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | serveringsbrett | serveringsbrettet |
Số nhiều | serveringsbrett, serveringsbretter | serveringsbretta, serveringsbrettene |
Danh từ
sửaserveringsbrett gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | serveringsbrett | serveringsbrettet |
Số nhiều | serveringsbrett, serveringsbretter | serveringsbretta, serveringsbrettene |
serveringsbrett gđ