Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít serveringsbrett serveringsbrettet
Số nhiều serveringsbrett, serveringsbretter serveringsbretta, serveringsbrettene

Danh từ

sửa

serveringsbrett

  1. Khay dọn thức ăn.

Xem thêm

sửa