Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
breezy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbri.zi/
Tính từ
sửa
breezy
/ˈbri.zi/
Có
gió
hiu hiu
.
Mát
,
thoáng gió
(chỗ).
Vui vẻ
,
hồ hởi
,
phơi phới
.
Hoạt bát
,
nhanh
nhẩu
.
Tham khảo
sửa
"
breezy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)