breeziness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbri.zi.nəs/
Danh từ
sửabreeziness /ˈbri.zi.nəs/
- Tình trạng có gió hiu hiu.
- Sự thoáng gió.
- Sự vui vẻ, sự hồ hởi, sự phơi phới.
- Tính hoạt bát, tính nhanh nhẩu.
Tham khảo
sửa- "breeziness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)