bre
Tiếng Na Uy (Bokmål)
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bre | breen |
Số nhiều | breer | breene |
bre gđ
- Băng tuyết (đóng quanh năm) ở trên núi.
- Når man går på breer, bør man gå i tau.
Từ dẫn xuất
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bre |
Hiện tại chỉ ngôi | brer |
Quá khứ | bredde, bredte |
Động tính từ quá khứ | bredd, bredt |
Động tính từ hiện tại | — |
bre
- Giăng, trải, mở rộng ra.
- å bre et teppe utover golvet
- Ryktet har bredt seg vidt ut over.
- Trùm, che.
- Hpna bredte vingene over kyllingene.
- å bre over seg et teppe
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "bre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)