Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bredd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
bredd
breddfa
,
breddfa
,
-en
Số nhiều
breddfa
,
-er
breddfa
,
-ene
bredd
gđc
Bờ
, cạnh,
miệng
.
Bøtten var fylt til
bredd
en.
Bờ
(biển, sông).
Barna lekte ved
bredd
en.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
breddfull
: Đầy ắp, đầy đến
miệng
.
(2)
elvebredd
gđ
:
Bờ sông
.
Tham khảo
sửa
"
bredd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)