Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bredd breddfa, breddfa, -en
Số nhiều breddfa, -er breddfa, -ene

bredd gđc

  1. Bờ, cạnh, miệng.
    Bøtten var fylt til bredden.
  2. Bờ (biển, sông).
    Barna lekte ved bredden.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa