Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brassy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbræ.si/
Tính từ
sửa
brassy
/ˈbræ.si/
Giống
đồng
thau
;
làm bằng
đồng
thau
.
Lanh lảnh
(giọng nói).
(
Từ lóng
)
Vô
liêm sỉ
,
trơ tráo
;
hỗn xược
.
Danh từ
sửa
brassy
(brassie)
/ˈbræ.si/
(
Thể dục, thể thao
)
Gậy
bịt
đồng (để đánh gôn).
Tham khảo
sửa
"
brassy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)