Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

brassie

  1. Giống đồng thau; làm bằng đồng thau.
  2. Lanh lảnh (giọng nói).
  3. (Từ lóng) liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược.

Danh từ

sửa

brassie (brassie)

  1. (Thể dục, thể thao) Gậy bịt đồng (để đánh gôn).

Tham khảo

sửa