Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bracer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbreɪ.sɜː/
Danh từ
sửa
bracer
/ˈbreɪ.sɜː/
Cái
bao
cổ tay
(để đấu gươm, bắn cung).
Chất
bổ
,
rượu
bổ
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (từ lóng)
chén
rượu
giải sầu
chén
rượu
làm cho
lại sức
.
Tham khảo
sửa
"
bracer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)