brøte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å brøte |
Hiện tại chỉ ngôi | brøyter |
Quá khứ | brøyta, brøytet, brøytte |
Động tính từ quá khứ | brøyta, brøytet, brøytt |
Động tính từ hiện tại | — |
brøte
- San bằng, san phẳng.
- Han brøytet seg vei fram gjennom folkemengden.
- Veiene må brøytes når det har falt snø.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "brøte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)