Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boutonné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.tɔ.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
boutonné
/bu.tɔ.ne/
boutonnés
/bu.tɔ.ne/
Giống cái
boutonnée
/bu.tɔ.ne/
boutonnées
/bu.tɔ.ne/
boutonné
/bu.tɔ.ne/
Cài
khuy
.
Bí mật
;
bí hiểm
;
không
cởi mở
.
Có
núm
.
Fleuret
boutonné
— kiếm tập có núm (ở đầu)
Tham khảo
sửa
"
boutonné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)