boutefeu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /but.fø/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
boutefeu /but.fø/ |
boutefeu /but.fø/ |
boutefeu gđ /but.fø/
- (Sử học) Que châm mồi (súng đại bác).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người gây bất hòa, người xui nguyên giục bị.
Tham khảo
sửa- "boutefeu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)