bourre
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bourre /buʁ/ |
bourres /buʁ/ |
bourre gc
- Lông nhồi yên ngựa.
- Xơ sợi (len bông.. ).
- Lông nhung (trên mầm non, trên lá, trên quả).
- (Nghĩa bóng) Vật độn; vật vô giá trị.
- de première bourre — (thông tục) hảo hạng
- être à la bourre — (tiếng lóng, biệt ngữ) chậm trễ
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "bourre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)