Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
borage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
borage
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɔr.ɪdʒ/
Danh từ
sửa
borage
/ˈbɔr.ɪdʒ/
Một
loại
cây
mà
hoa
và
lá
được dùng trong
món
sà
lát
và
tạo
hương vị
cho
thức uống
.
Tham khảo
sửa
"
borage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)