bonification
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔ.ni.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bonification /bɔ.ni.fi.ka.sjɔ̃/ |
bonification /bɔ.ni.fi.ka.sjɔ̃/ |
bonification gc /bɔ.ni.fi.ka.sjɔ̃/
- Sự cải tạo, sự làm cho tốt hơn.
- Bonification de la terre — sự cải tạo đất
- Sự khấu giá.
- Tiền khấu giá.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "bonification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)