bondir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔ̃.diʁ/
Nội động từ
sửabondir nội động từ /bɔ̃.diʁ/
- Nhảy lên, vọt lên, nẩy lên, dội lên.
- La balle bondit — quả bóng nẩy lên
- Đi ngay đến, phốc tới.
- Bondir à un endroit — đi ngay đến chỗ nào
- bondir de colère — giận lồng lên
- bondir de joie — vui rớn lên
Tham khảo
sửa- "bondir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)